Công khai cơ sở vật chất đảm bảo phục vụ cho việc dạy và học

Chủ nhật - 27/10/2024 00:48
CÔNG KHAI THÔNG TIN CƠ SỞ VẬT CHẤT - NĂM HỌC 2024-2025
Đủ điều kiện đáp ứng cơ bản cho công tác dạy và học tại nhà trường.
công khai
công khai
       SỞ GD&ĐT TỈNH LÂM ĐỒNG
TRƯỜNG PTDTNT THCS-THPT TỈNH
CÔNG KHAI THÔNG TIN CƠ SỞ VẬT CHẤT
Năm học 2024-2025
STT Nội dung Số lượng Bình quân
I Số phòng học 23 Số m2/học sinh
II Loại phòng học    
1 Phòng học kiên cố 23 -
2 Phòng học bán kiên cố 0 -
3 Phòng học tạm 0 -
4 Phòng học nhờ 0 -
5 Số phòng học bộ môn 6 -
6 Số phòng học đa chức năng (có phương tiện nghe nhìn) 23 -
7 Bình quân lớp/phòng học 1/1 1 lớp/1 phòng
8 Bình quân học sinh/lớp 30/1 30 học sinh/ lớp
III Số điểm trường 1 -
IV Tổng số diện tích đất  (m2) 61,761 123m2/học sinh
V Tổng diện tích sân chơi, bãi tập (m2) 20.000  40m2/học sinh
VI Tổng diện tích các phòng    
1 Diện tích phòng học  (m2) 840 1,75m2/học sinh
2 Diện tích phòng học bộ môn (m2) 288 -
3 Diện tích phòng chuẩn bị (m2)  0 -
3 Diện tích thư viện (m2) 145 -
4 Diện tích nhà tập đa năng
(Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2)
 596 -
5 Diện tích phòng khác (Phòng truyền thống) (m2)  145 -
VII Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu
(Đơn vị tính: bộ)
1 Số bộ/lớp
1 Khối lớp 6 2 01 bộ/lớp
2 Khối lớp 7 2 01 bộ/lớp
3 Khối lớp 8 2 01 bộ/lớp
4 Khối lớp 9 2 01 bộ/lớp
5 Khối lớp 10 1
6 Khối lớp 11 1
7 Khối lớp 12 1
8 Khu vườn sinh vật, vườn địa lí (diện tích/thiết bị) 2 500m2/2
VIII Tổng số máy vi tính đang sử dụng phục vụ học tập  
(Đơn vị tính: bộ)
57 1 máy/1 học sinh
 
 
IX Tổng số thiết bị đang sử dụng   Số thiết bị/lớp
1 Ti vi 29 1 tivi/ 1 lớp 
2 Cát xét 2  
3 Đầu Video/đầu đĩa 1  
4 Máy chiếu OverHead/projector/đa vật thể 9  
5 Thiết bị khác…    
 
  
  Nội dung Số lượng (m2)
X Nhà bếp 408
XI Nhà ăn 648
 
  Nội dung Số lượng phòng, tổng diện tích (m2) Số chỗ Diện tích
bình quân/chỗ
XII Phòng nghỉ cho HS bán trú      
XIII Khu nội trú 82P/2028m2 630 3,2m2
 
XIV Nhà vệ sinh Dùng cho
giáo viên
Dùng cho học sinh Số m2/học sinh
  Chung Nam/Nữ Chung Nam/Nữ
1 Đạt chuẩn vệ sinh* x   x   x
2 Chưa đạt chuẩn vệ sinh*          
(*Theo thông tư số 32/2020/TT-BGDĐT ngày 15/9/2020 của Bộ giáo dục đào tạo ban hành Điều lệ trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trường phổ thông có nhiều cấp học và thông tư số 27/2011/TT-BYT ngày 24/6/2011 của Bộ Y tế quy định ban hành quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nhà tiêu – điều kiện đảm bảo hợp vệ sinh)
  Nội dung Không
XV Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh x  
XVI Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) x  
XVII Kết nối internet (ADSL) x  
XVIII Trang thông tin điện tử (website) của trường x  
XIX Tường rào xây x  
 
Đà Lạt, ngày 10 tháng 6 năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây