SỞ GD&ĐT TỈNH LÂM ĐỒNG
TRƯỜNG PTDTNT THCS-THPT TỈNH
CÔNG KHAI THÔNG TIN CƠ SỞ VẬT CHẤT
Năm học 2024-2025
STT |
Nội dung |
Số lượng |
Bình quân |
I |
Số phòng học |
23 |
Số m2/học sinh |
II |
Loại phòng học |
|
|
1 |
Phòng học kiên cố |
23 |
- |
2 |
Phòng học bán kiên cố |
0 |
- |
3 |
Phòng học tạm |
0 |
- |
4 |
Phòng học nhờ |
0 |
- |
5 |
Số phòng học bộ môn |
6 |
- |
6 |
Số phòng học đa chức năng (có phương tiện nghe nhìn) |
23 |
- |
7 |
Bình quân lớp/phòng học |
1/1 |
1 lớp/1 phòng |
8 |
Bình quân học sinh/lớp |
30/1 |
30 học sinh/ lớp |
III |
Số điểm trường |
1 |
- |
IV |
Tổng số diện tích đất (m2) |
61,761 |
123m2/học sinh |
V |
Tổng diện tích sân chơi, bãi tập (m2) |
20.000 |
40m2/học sinh |
VI |
Tổng diện tích các phòng |
|
|
1 |
Diện tích phòng học (m2) |
840 |
1,75m2/học sinh |
2 |
Diện tích phòng học bộ môn (m2) |
288 |
- |
3 |
Diện tích phòng chuẩn bị (m2) |
0 |
- |
3 |
Diện tích thư viện (m2) |
145 |
- |
4 |
Diện tích nhà tập đa năng
(Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2) |
596 |
- |
5 |
Diện tích phòng khác (Phòng truyền thống) (m2) |
145 |
- |
VII |
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu
(Đơn vị tính: bộ) |
1 |
Số bộ/lớp |
1 |
Khối lớp 6 |
2 |
01 bộ/lớp |
2 |
Khối lớp 7 |
2 |
01 bộ/lớp |
3 |
Khối lớp 8 |
2 |
01 bộ/lớp |
4 |
Khối lớp 9 |
2 |
01 bộ/lớp |
5 |
Khối lớp 10 |
1 |
- |
6 |
Khối lớp 11 |
1 |
- |
7 |
Khối lớp 12 |
1 |
- |
8 |
Khu vườn sinh vật, vườn địa lí (diện tích/thiết bị) |
2 |
500m2/2 |
VIII |
Tổng số máy vi tính đang sử dụng phục vụ học tập
(Đơn vị tính: bộ) |
57 |
1 máy/1 học sinh |
IX |
Tổng số thiết bị đang sử dụng |
|
Số thiết bị/lớp |
1 |
Ti vi |
29 |
1 tivi/ 1 lớp |
2 |
Cát xét |
2 |
|
3 |
Đầu Video/đầu đĩa |
1 |
|
4 |
Máy chiếu OverHead/projector/đa vật thể |
9 |
|
5 |
Thiết bị khác… |
|
|
|
Nội dung |
Số lượng (m2) |
X |
Nhà bếp |
408 |
XI |
Nhà ăn |
648 |
|
Nội dung |
Số lượng phòng, tổng diện tích (m2) |
Số chỗ |
Diện tích
bình quân/chỗ |
XII |
Phòng nghỉ cho HS bán trú |
|
|
|
XIII |
Khu nội trú |
82P/2028m2 |
630 |
3,2m2 |
XIV |
Nhà vệ sinh |
Dùng cho
giáo viên |
Dùng cho học sinh |
Số m2/học sinh |
|
Chung |
Nam/Nữ |
Chung |
Nam/Nữ |
1 |
Đạt chuẩn vệ sinh* |
x |
|
x |
|
x |
2 |
Chưa đạt chuẩn vệ sinh* |
|
|
|
|
|
(*Theo thông tư số 32/2020/TT-BGDĐT ngày 15/9/2020
của Bộ giáo dục đào tạo ban hành Điều lệ trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trường phổ thông có nhiều cấp học và thông tư số 27/2011/TT-BYT ngày 24/6/2011 của Bộ Y tế quy định ban hành quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nhà tiêu – điều kiện đảm bảo hợp vệ sinh)
|
Nội dung |
Có |
Không |
XV |
Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh |
x |
|
XVI |
Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) |
x |
|
XVII |
Kết nối internet (ADSL) |
x |
|
XVIII |
Trang thông tin điện tử (website) của trường |
x |
|
XIX |
Tường rào xây |
x |
|
Đà Lạt, ngày 10 tháng 6 năm 2024
HIỆU TRƯỞNG