I |
Kết quả hạnh kiểm |
439 |
149 |
149 |
141 |
|
KHỐI 10 |
|
149 |
|
|
1 |
Tốt
(tỷ lệ so với tổng số) |
|
106 |
|
|
|
71.14% |
|
|
2 |
Khá
(tỷ lệ so với tổng số) |
|
34 |
|
|
|
22.82% |
|
|
3 |
Đạt
(tỷ lệ so với tổng số) |
|
7 |
|
|
|
4.70% |
|
|
4 |
Chưa đạt
(tỷ lệ so với tổng số) |
|
2 |
|
|
|
1.34% |
|
|
|
KHỐI 10 |
|
|
149 |
141 |
1 |
Tốt
(tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
119 |
122 |
|
|
79.87% |
86.52% |
2 |
Khá
(tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
25 |
17 |
|
|
16.78% |
12.06% |
3 |
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
4 |
02 |
|
|
2.68% |
1.42% |
4 |
Yếu
(tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
1 |
0 |
|
|
0.67% |
0% |
II |
Số học sinh chia theo học lực |
439 |
149 |
149 |
141 |
|
KHỐI 10 |
|
149 |
|
|
1 |
Tốt
(tỷ lệ so với tổng số) |
|
13 |
|
|
|
8.72% |
|
|
2 |
Khá
(tỷ lệ so với tổng số) |
|
100 |
|
|
|
67.11% |
|
|
3 |
Đạt
(tỷ lệ so với tổng số) |
|
36 |
|
|
|
24.16% |
|
|
4 |
Chưa đạt
(tỷ lệ so với tổng số) |
|
0 |
|
|
|
0% |
|
|
|
KHỐI 11,12 |
|
|
149 |
141 |
1 |
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
21 |
25 |
|
|
14.09% |
17.73% |
2 |
Khá
(tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
104 |
112 |
|
|
69.80% |
79.43% |
3 |
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
24 |
4 |
|
|
16.11% |
2.84% |
4 |
Yếu
(tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
0 |
0 |
|
|
0% |
0% |
5 |
Kém
(tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
0 |
0 |
|
|
0% |
0% |
III |
Tổng hợp kết quả cuối năm |
439 |
149 |
149 |
141 |
1 |
Lên lớp
(tỷ lệ so với tổng số) |
436 |
147 |
|
|
99.32 |
98.66% |
|
|
a |
Học sinh giỏi
(tỷ lệ so với tổng số) |
|
12 |
21 |
25 |
|
8.05% |
14.09% |
17.73% |
b |
Học sinh tiên tiến
(tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
102 |
110 |
|
|
68.46% |
78.01% |
2 |
Thi lại, Rèn luyện trong Hè
(tỷ lệ so với tổng số) |
|
2 |
1 |
|
|
1.34% |
0.67% |
|
3 |
Lưu ban
(tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Chuyển trường đến/đi
(tỷ lệ so với tổng số) |
|
2 |
3 |
2 |
|
1.34% |
2.01% |
1.42% |
5 |
Bị đuổi học
(tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
Bỏ học (trong năm học)
(tỷ lệ so với tổng số) |
|
1 |
1 |
|
|
0.67% |
0.67% |
|
IV |
Số học sinh đạt giải các kỳ thi học sinh giỏi |
|
|
|
|
1 |
Cấp tỉnh |
19 |
|
2 |
17 |
2 |
Quốc gia, khu vực một số nước, quốc tế |
|
|
|
|
3 |
Nghiên cứu khoa học cấp tỉnh, sáng tạo trẻ cấp tỉnh, ý tưởng khởi nghiệp cấp tỉnh, ngày hội STEM. |
|
|
|
|
V |
Số học sinh dự xét hoặc dự thi tốt nghiệp năm học 2021-2022 |
|
|
|
143 |
VI |
Số học sinh được công nhận tốt nghiệp năm học 2021-2022 |
|
|
|
143 |
VII |
Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng công lập năm học 2021-2022
(tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
83
58% |
VIII |
Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng ngoài công lập năm học 2021-2022
(tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
IX |
Số học sinh nam/số học sinh nữ |
|
32/117 |
27/122 |
25/126 |
X |
Số học sinh dân tộc thiểu số |
|
149 |
146 |
138 |