| DANH SÁCH TRÍCH NGANG CÁN BỘ, GIÁO VIÊN, NHÂN VIÊN | |||||||||
| Tháng 09 / 2024 | |||||||||
| TT | Họ và tên | Ngày sinh | GT | Dân tộc | Đảng viên | Chuyên môn | Lý luận chính trị |
Chức vụ | Ghi chú |
| 1 | Phạm Thị Hồng | 25/10/1969 | Nữ | Thổ | x | ĐHSP Sinh | T cấp | Hiệu trưởng | |
| 2 | Đào Kim Mạnh | 20/01/1967 | Nam | Kinh | x | ĐHSPTDTT | T cấp | Phó HT | |
| 3 | Hoàng Ngọc Trung Hiếu | 01/05/1977 | Nam | Kinh | x | ĐHSP Tin - ThS Tin | T cấp | Phó HT | |
| 4 | Nguyễn Thị Thu Thuỷ | 22/11/1977 | Nữ | Kinh | x | ĐHSP + ThS Văn | T cấp | Phó HT | |
| 5 | Nguyễn Thị Thái | 11/08/1976 | Nữ | Kinh | x | ĐHSP Văn-ThS QLGD | Sơ cấp | TTCM: Văn - Anh | |
| 6 | Mai Thị Phương Lan | 22/07/1971 | Nữ | Kinh | ĐH + NVSP + ThS Văn | Sơ cấp | GV | ||
| 7 | Trần Thị Thảo Nguyên | 01/03/1985 | Nữ | Kinh | ĐHSP + ThS Văn | Sơ cấp | GV | ||
| 8 | Nguyễn Văn Vinh | 19/05/1974 | Nam | Kinh | x | ĐHSP + ThS Văn | Sơ cấp | GV | |
| 9 | Hoàng Thị Thanh Huyền | 13/02/2001 | Nữ | Kinh | ĐHSP Ngữ văn | GV | HĐCM 9/2003 | ||
| 10 | Lê Thị Bích Đào | 29/10/1977 | Nữ | Kinh | ĐHSP Anh văn | Sơ cấp | GV | ||
| 11 | Nguyễn Thị Hoài Hương | 03/03/1984 | Nữ | Kinh | x | ĐHSP Anh văn | Sơ cấp | GV | |
| 12 | Phạm Thị Phương Loan | 02/02/1982 | Nữ | Kinh | ĐHSP Anh văn | Sơ cấp | GV | ||
| 13 | Hùynh Thị Bích Du | 30/03/1976 | Nữ | Kinh | x | ĐHSP Anh văn | Sơ cấp | TTCM | |
| 14 | Ngô Đặng Bích Thuỷ | 01/09/1970 | Nữ | Kinh | x | ĐHSP Tâm lý | T cấp | TTCM: Sử - Địa - CD | |
| 15 | Nguyễn Thị Dung | 22/08/1980 | Nữ | Kinh | x | ĐHSP + ThS Sử | Sơ cấp | GV | |
| 16 | Tống Thị Sáu | 06/10/1987 | Nữ | Kinh | x | ĐHSP + ThS Sử | Sơ cấp | GV | |
| 17 | Ka Thiên | 05/04/1989 | Nữ | Kơ ho | ĐHSP Địa + Ths | Sơ cấp | GV | ||
| 18 | Trần Trung Sỹ | 20/07/1988 | Nam | Kinh | x | ĐHSP Địa | Sơ cấp | BT Đoàn | |
| 19 | Trương A Hinh | 22/03/1983 | Nam | Hoa | ĐHSP GDCT-GDQPAN | Sơ cấp | GV | ||
| 20 | Bùi Thị Thanh Dũng | 23/06/1987 | Nữ | Kinh | x | ĐHSP + ThS Toán | T cấp | TTCM: Toán | |
| 21 | Nguyễn Thị Ánh Nhật | 13/09/1975 | Nữ | Kinh | x | ĐH + NVSP Toán | Sơ cấp | GV | |
| 22 | Cao Thị Hoàng Anh | 29/03/1985 | Nữ | Kinh | ĐHSP Toán | Sơ cấp | GV | ||
| 23 | Nguyễn Thị Tố Như | 21/01/1979 | Nữ | Kinh | ĐH + NVSP Toán | Sơ cấp | GV | ||
| 24 | Nguyễn Thị Bảo Trâm | 26/10/1981 | Nữ | Kinh | ĐHSP Toán | Sơ cấp | GV | ||
| 25 | Nông Văn Hưng | 07/02/1984 | Nam | Tày | ĐHSP + ThS Toán | Sơ cấp | GV | ||
| 26 | Lê Thị Hồng Vân | 12/08/1980 | Nữ | Kinh | x | ĐHSP Lý | Sơ cấp | TTCM: Lý - Tin | |
| 27 | Trần Thị Thu Nhung | 20/06/1984 | Nữ | Kinh | x | ĐH + NVSP Tin | Sơ cấp | GV | |
| 28 | Hà Thị Thu Trang | 17/06/1978 | Nữ | Kinh | ĐH + NVSP Tin | Sơ cấp | GV | ||
| 29 | Nguyễn Quốc Viên Linh | 21/11/1975 | Nam | Kinh | ĐHTH Lý | Sơ cấp | GV | ||
| 30 | Nguyễn Hiếu Quân | 29/10/1983 | Nam | Kinh | x | ĐHSP Lý | Sơ cấp | GV | |
| 31 | Trần Thị Bích Nga | 16/09/1987 | Nữ | Kinh | ĐHSP + ThS Lý | Sơ cấp | GV | ||
| 32 | Nguyễn Thị Trang | 08/01/1991 | Nữ | Kinh | ĐHSP Tin - ĐHSP Lý | GV | Chuyển đến T9-2023 |
||
| 33 | Nguyễn Thị Bảo Châu | 22/08/1982 | Nữ | Kinh | x | ĐHSP + ThS Hoá | Sơ cấp | TTCM: Hóa - Sinh - TD | |
| 34 | K' Bay | 26/09/1979 | Nữ | Kơ Ho | ĐHSP Hoá | Sơ cấp | GV | ||
| 35 | Nguyễn Thị Lài | 15/09/1981 | Nữ | Kinh | ĐH + NVSP Hoá | Sơ cấp | GV | ||
| 36 | Hoàng Thị Hải Lý | 15/05/1983 | Nữ | Kinh | x | ĐHSP Hoá | Sơ cấp | GV | |
| 37 | Hồ Thị Tuyết | 26/02/1978 | Nữ | Kinh | x | ĐH Sinh | Sơ cấp | GV | |
| 38 | Phan Thị Xuân Thảo | 20/04/1985 | Nữ | Kinh | ĐHSP Sinh | Sơ cấp | GV | ||
| 39 | Đặng Kim Nhật | 22/05/1981 | Nam | Kinh | x | ĐHSPTDTT | Sơ cấp | TPCM | |
| 40 | Nguyễn Văn Hải | 30/10/1975 | Nam | Kinh | x | ĐHSPTDTT-GD QPAN | GV | Đến 7/2021 | |
| 41 | Nguyễn Thị Ngọc | 11/9/1995 | Nữ | Kinh | ĐHSP Lịch sử | Sơ cấp | Giáo vụ | ||
| 42 | Nguyễn Tất Thạch | 28/07/1980 | Nam | ĐHSP HÓA | Sơ cấp | GIÁO VIÊN | |||
| 43 | Nguyễn Thị Bích Hằng | 01/03/1970 | Nữ | Kinh | x | Đại học kế toán | Sơ cấp | Kế toán | |
| 44 | Nguyễn Thị Bảo Vân | 03/12/1968 | Nữ | Kinh | x | TC Tin + ĐH Kế Toán | Sơ cấp | TT Văn phòng, Thủ quỹ | |
| 45 | Phạm Thị Ngọc | 13/09/1998 | Nữ | Kinh | Đại học | Văn Thư | |||
| 46 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 10/09/1985 | Nữ | Kinh | x | ĐHSP KThuật nữ công | Sơ cấp | Giáo vụ | Đến 7/2021 |
| 47 | Ngô Thị Ngọc Phương | 04/03/1996 | Nữ | Kinh | x | Trung cấp y | Sơ cấp | ||
| 48 | Lê Văn Bé | 25/10/1976 | Nam | Kinh | Bảo vệ | ||||
| 49 | Nguyễn Thị Thúy Liễu | 25/12/1959 | Nữ | Kinh | Tạp vụ | HĐ T9/2023 | |||
| 50 | Trần Thị Xuân | 10/7/1972 | Nữ | Kinh | Cấp dưỡng | ||||
| 51 | Lê Thị Xuyến | 03/07/1970 | Nữ | Kinh | Sơ cấp nấu ăn | Cấp dưỡng | |||
| 52 | Nguyễn Thị Vinh | 14/04/1967 | Nữ | Kinh | Cấp dưỡng | ||||
| 53 | Nguyễn Thị Hoa Lài | 28/05/1976 | Nữ | Kinh | Sơ cấp nấu ăn | Cấp dưỡng | |||
| 54 | Lại Thị Hảo | 10/5/1980 | Nữ | Kinh | CĐT viện + SC nấu ăn | Sơ cấp | Cấp dưỡng | ||
| 55 | Lương Thị Diệp | 03/10/1978 | Nữ | Kinh | Sơ cấp nấu ăn | Cấp dưỡng | |||
| 56 | Phạm Thị Duyên | 20/01/1993 | Nữ | Kinh | Cấp dưỡng | HĐ 1/2022 | |||
| 57 | Võ Thị Nhân | 10/12/1968 | Nữ | Kinh | Cấp dưỡng | HĐ T9/2023 | |||
| 58 | Nguyễn Thị Liên | 05/04/1977 | Nữ | Kinh | Cấp dưỡng | HĐ T9/2023 | |||
| 59 | Bùi Ngọc Bích | 20/9/1968 | Nữ | Kinh | 12 +2 | ||||
| 60 | Phạm Thị Nhung | 0 | Nữ | Kinh | |||||
| 61 | Phan Thị Mai Phương | 0 | Nữ | Kinh | |||||
| 1 | Trần Thị Thanh | 20/10/1974 | Nữ | Kinh | x | ĐHSP Hoá | Trung cấp | Phó HT | |
| 2 | Trương Văn Định | 12/08/1964 | Nam | Kinh | x | ĐHSP Ngữ văn | Sơ cấp | TTCM | |
| 3 | Kră Jãn Vinh | 29/09/1976 | Nam | Lạch | x | ĐHSP Tiếng Anh | Sơ cấp | TPTCM | |
| 4 | Vũ Thuý Hảo | 31/10/1980 | Nữ | Kinh | x | ĐHSP Ngữ văn | Sơ cấp | TPVP, Văn thư | |
| 5 | Trần Thị Liễu | 21/01/1971 | Nữ | Kinh | x | CĐSP Mĩ thuật | Sơ cấp | ||
| 6 | Cil Pleo | 14 /09/1981 | Nữ | Lạch | x | ĐHSP Địa lý | Sơ cấp | ||
| 7 | Nguyễn Thụy Ánh Nga | 17/07/1978 | Nữ | kinh | x | ĐHSP Anh Văn | sơ cấp | ||
| 8 | Phạm Văn Hóa | 24/10/1970 | Nam | Kinh | ĐH Âm nhạc | ||||
| 9 | Nguyễn Trần Kiều Trinh | 31/10/1993 | Nữ | Kinh | x | ĐHSP Vật lý | Sơ cấp | TPCM | |
| 10 | Thái Huyền Trang | 09/08/1970 | Nữ | Kinh | ĐHSP Hóa | Sơ cấp | |||
| 11 | Nguyễn Phương Quỳnh | 18/07/1980 | Nam | Kinh | ĐHSP Toán | Sơ cấp | |||
| 12 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 04/11/1878 | Nữ | Kinh | x | ĐHSP Toán | Sơ cấp | TTCM | |
| 13 | Vương Văn Hồng | 12/05/1967 | Nam | Kinh | x | CĐSP TD-Sinh | Sơ cấp | ||
| 14 | Hoàng Ngọc Tuân | 08/10/1986 | Nam | Kinh | x | ĐHSP TDTT | Trung cấp | ||
| 15 | Kra Jăn Phệt | 25/9/1970 | Nữ | Lạch | ĐH Sinh học | ||||
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
| Tên lớp | Xếp hạng |
|---|---|
| 12A1 | |
| 12A2 | |
| 12A3 | |
| Xem chi tiết | |
Trường PTDTNT THPT tỉnh Lâm Đồng khai giảng năm học 2023-2024
Trường PT DTNT THPT tỉnh Lâm Đồng đoạt giải Nhất toàn đoàn giải Điền kinh học sinh tỉnh Lâm Đồng năm 2023
Kế hoạch tuyển sinh lớp 6, lớp 10 năm học 2024-2025
Lịch tiếp công dân năm 2024
QUY CHẾ SINH HOẠT NỘI TRÚ NĂM HỌC 2024 - 2025
CÔNG TÁC BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI
CƠN MƯA VÀNG CỦA HỌC SINH KHỐI THCS
LỄ KHAI GIẢNG NĂM HỌC 2024-2025
Quyết định học sinh trúng tuyển vào lớp 10 NH 2024-2025
MỘT SỐ BIỆN PHÁP ĐỂ THỰC HIỆN TỐT CÔNG TÁC CHỦ NHIỆM